Acetonitrile ch3cn là gì? Các công bố khoa học về Acetonitrile ch3cn

Acetonitrile (CH₃CN) là một hợp chất hữu cơ không màu, dễ cháy và có mùi ête, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và nghiên cứu. Nó đóng vai trò dung môi lý tưởng trong tổng hợp hữu cơ, sản xuất thuốc, công nghiệp nhựa, sợi và phân tích sắc ký. Acetonitrile có tính chất hóa lý ổn định, nhưng cần xử lý cẩn trọng vì dễ cháy và độc hại. Việc thải acetonitrile ra môi trường phải kiểm soát chặt để tránh ô nhiễm, đảm bảo tuân thủ quy định an toàn môi trường.

Giới thiệu về Acetonitrile (CH3CN)

Acetonitrile, còn được biết đến với tên hoá học CH3CN, là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C2H3N. Đây là một chất lỏng không màu, dễ cháy và có mùi giống như ête yếu. Acetonitrile là nitrile đơn giản nhất của axit acetic và là thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và phòng thí nghiệm.

Tính chất vật lý và hóa học của Acetonitrile

Acetonitrile có nhiệt độ sôi là 81,6 °C và điểm nóng chảy là -45,7 °C. Nó hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, như ethanol, acetone và ether. Về mặt hóa học, acetonitrile thể hiện tính ổn định và không phản ứng với kiềm hoặc axit mạnh trong điều kiện thông thường, nhưng có thể bị thủy phân chậm bởi axit mạnh để tạo ra axit axetic và amonia.

Ứng dụng của Acetonitrile

Acetonitrile được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu, bao gồm:

  • Làm dung môi: Nhờ khả năng hòa tan tốt và tính chất không phản ứng mạnh, acetonitrile là dung môi lý tưởng trong nhiều quy trình hóa học và tổng hợp hữu cơ.
  • Sản xuất thuốc: Acetonitrile được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, đặc biệt là trong tổng hợp các hợp chất nitơ như vitamin B.
  • Công nghiệp nhựa và sợi: Nó được dùng để sản xuất acrylonitrile, một monomer quan trọng cho các loại nhựa và sợi tổng hợp.
  • Phân tích và sắc ký: Trong phòng thí nghiệm, acetonitrile là dung môi phổ biến trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và sắc ký khí (GC).

An toàn và xử lý Acetonitrile

Acetonitrile được coi là chất dễ cháy và độc hại khi hít phải, hấp thụ qua da, hoặc nuốt phải. Khi làm việc với acetonitrile, cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn như sử dụng găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong môi trường có hệ thống thông gió tốt. Việc lưu trữ cần tránh xa các nguồn nhiệt, lửa, và các chất oxy hóa mạnh.

Tác động môi trường của Acetonitrile

Mặc dù acetonitrile ít gây nguy hại cho môi trường so với nhiều hóa chất công nghiệp khác, việc thải ra môi trường cần được kiểm soát để ngăn ngừa ô nhiễm nước và không khí. Xử lý chất thải chứa acetonitrile cần tuân theo các quy định về bảo vệ môi trường nhằm đảm bảo sự an toàn cho hệ sinh thái xung quanh.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "acetonitrile ch3cn":

Nghiên cứu tổng hợp phức [Cu(CH3CN)4]PF6
Đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tạo phức [Cu(CH3CN)4]PF6 bao gồm: tỉ lệ số mol Cu2O, HPF6 và CH3CN; thể tích dung môi (C2H5)2O; nhiệt độ; thời gian phản ứng tạo phức và thời gian kết tinh. Từ đó tìm được điều kiện cho phản ứng tạo phức [Cu(CH3CN)4]PF6 với hiệu suất cao nhất là: khối lượng của Cu2O = 1,000 g; V(HPF6) = 2,9 mL; V(CH3CN) = 11 mL; thể tích dung môi V((C2H5)2O) = 40 mL; nhiệt độ trong quá trình khuấy là 40oC; thời gian khuấy là 25 phút và thời gian kết tinh là 30 phút. Khi đó hiệu suất thu được là 61,45 %. Đặc tính hóa lý của phức [Cu(CH3CN)4]PF6 tổng hợp và mua trên thị trường được đánh giá qua phổ hồng ngoại (IR), phổ XRD và phổ EDX. Kết quả cho thấy, đã tổng hợp thành công phức [Cu(CH3CN)4]PF6.
#phức chất #xúc tác #đồng (I) oxit #axit hexaflorophotphoric (HPF6) #acetonitrile (CH3CN) #đietyl ete ((C2H5)2O)
Cấu trúc và đặc điểm của phức hợp solvat tris(4-morpholinedithiocarbamat-S,S')cobalt(III) acetonitrile: [Co(S2CNC4H8O)3]·CH3CN
Springer Science and Business Media LLC - Tập 31 - Trang 251-254 - 2001
Cấu trúc tinh thể và phân tử của phức hợp [Co(S2CNC4H8O)3]·CH3CN đã được xác định bằng phương pháp nhiễu xạ tia X. Hợp chất kết tinh trong hệ ba pha, nhóm không gian P\overline 1, với tham số mạng a = 10,561(2), b = 11,114(2), c = 13,011(3) Å, α = 103,88(3)°, β = 101,58(3)°, γ = 114,91(1)°, và Z = 2. Phân tích tia X cho thấy nguyên tử cobalt(III) nằm tại vị trí giao nhau rõ ràng của đối xứng D3. Mặc dù có sự hiện diện rõ ràng của các trục quay, tất cả các nguyên tử trong cấu trúc đều là độc lập; không có nguyên tử nào liên quan đến đối xứng. Nguyên tử cobalt trung tâm được liên kết bát diện bởi sự sắp xếp của sáu nguyên tử lưu huỳnh. Bát diện bị méo do cấu hình ép của vòng chelate bốn thành viên. Khoảng cách Co–S trung bình là 2,273 Å. Phổ FT-IR rõ ràng cho thấy có mặt của các phân tử acetonitrile trong mạng tinh thể.
#(4-morpholinedithiocarbamato-S #S') #cobalt(III) #acetonitrile #nhiễu xạ tia X #hóa lý kết tinh #phổ FT-IR
Tương tác giữa phân tử trung tính và ether crown 5: So sánh tương tác C−H mang tính acid của nitromethane và acetonitrile với 18-crown-6 và dibenzo-18-crown-6. Cấu trúc tinh thể của dibenzo-18-crown-6·2 CH3NO2 và dibenzo-18-crown-6·2 CH3CN
Journal of inclusion phenomena - Tập 6 - Trang 629-645 - 1988
Hoàn thiện việc xác định cấu trúc của dibenzo-18-crown-6·2 CH3NO2 và dibenzo-18-crown-6·2 CH3CN, bao gồm xác định vị trí và tinh chỉnh nguyên tử hydrogen của nhóm methyl. Dibenzo-18-crown-6·2 CH3NO2 có cấu trúc đơn nghiêng, hệ tinh thể P21/c, với các thông số (ở nhiệt độ −150°C) lần lượt là: a = 9.573(2) Å, b = 14.636(2) Å, c = 33.471(7) Å, góc β = 93.77(2)°, và mật độ tính toán D calc = 1.37 g/cm³ cho Z = 8. Các tương tác giữa nhóm methyl của dung môi và các nitro nhóm dung môi khác liên kết các phức 1:2 thành chuỗi polymer dọc theo trục b. Phụ gia acetonitrile tồn tại dưới dạng phức 1:2 riêng biệt trong trạng thái rắn với các tương tác C−H...O chỉ xảy ra đến ether. Phức này có hệ tinh thể tam giác, hệ P1, với các thông số tại nhiệt độ −150°C là: a = 9.458(6) Å, b = 9.570(5) Å, c = 14.404(5) Å, góc α = 73.18(4)°, góc β = 79.85(5)°, góc γ = 66.82(6)°, và mật độ tính toán D calc = 1.28 g/cm³ cho Z = 2.
#Ether crown #tương tác phân tử trung tính #nitromethane #acetonitrile #cấu trúc tinh thể #tương tác C−H #18-crown-6 #dibenzo-18-crown-6
A theoretical study on the structure of acetonitrile (CH3CN) and its anion CH3CN−
Chemical Physics - Tập 196 - Trang 1-11 - 1995
Tổng hợp và Cấu trúc của Các Dung dịch Acetonitrile của Đồng(II) Monofluoroacetate và Bạc(I) Trifluoroacetate, [Cu2(CH2FCOO)4· 2CH3CN](CH3CN) và Ag3(CF3COO)3(CH3CN)2
Russian Journal of Coordination Chemistry - Tập 27 - Trang 286-291 - 2001
Các hợp chất [Cu2(CH2FCOO)4· 2CH3CN](CH3CN) (I) và Ag3(CF3COO)3(CH3CN)2 (II) đã được tổng hợp và nghiên cứu bằng phân tích cấu trúc tia X. Tinh thể I có hệ đơn nghiêng, nhóm không gian C2/c, a = 27,854(6), b = 8,286(2), c = 19,428(4) Å, β = 106,82(3)°, V = 4292(2) Å3, Z = 8, R1= 0,0426; tinh thể II có hệ tam nghiêng, nhóm không gian $$P\overline 1 $$, a = 8,676(2), b = 9,819(2), c = 11,961(2) Å, α = 95,27(3)°, β = 109,59(3)°, γ = 104,60(3)°, V = 911,4(3) Å3, Z = 2, R1= 0,0252. Cấu trúc I bao gồm các đơn vị cấu trúc (“đèn lồng”) đặc trưng của các carboxylate của đồng(II). Sự hiện diện của một phân tử acetonitrile không phối hợp với các nguyên tử đồng cho phép coi hợp chất Inhư là một dạng clathrate mạng tinh thể. Cấu trúc II không có tương đồng nào trong số các carboxylate của bạc. Nó đồng thời chứa các nguyên tử bạc có các số phối hợp thay đổi từ 2 đến 4.
#X-ray structural analysis #monoclinic crystals #triclinic crystals #copper carboxylates #silver carboxylates #coordination numbers #lattice clathrate #acetonitrile solvates
Tổng số: 10   
  • 1